Có 2 kết quả:
通問 tōng wèn ㄊㄨㄥ ㄨㄣˋ • 通问 tōng wèn ㄊㄨㄥ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mutually send greetings
(2) to communicate
(3) to exchange news
(2) to communicate
(3) to exchange news
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mutually send greetings
(2) to communicate
(3) to exchange news
(2) to communicate
(3) to exchange news
Bình luận 0